Có 2 kết quả:
菜肴 cài yáo ㄘㄞˋ ㄧㄠˊ • 菜餚 cài yáo ㄘㄞˋ ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vegetable and meat dishes
(2) dish
(2) dish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vegetable and meat dishes
(2) dish
(2) dish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0